Có 2 kết quả:
游行 yóu xíng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ • 遊行 yóu xíng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) march
(2) parade
(3) demonstration
(2) parade
(3) demonstration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) march
(2) parade
(3) demonstration
(2) parade
(3) demonstration
Bình luận 0