Có 2 kết quả:

游行 yóu xíng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ遊行 yóu xíng ㄧㄡˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) march
(2) parade
(3) demonstration

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) march
(2) parade
(3) demonstration

Bình luận 0